基础越南语第一册第一课(基础越南语第一册)

基础越南语第一册 第四课 – 岘港小学生

双元音

ia 读ya(类似“压”)ia, ya ; iê, yê 读 ie

ua 读wo(类似“乌喔”)

ưa 读e(类似“鹅”)

辅音

ph 读f

发音练习 pha pho phô phu phi phê phe phơ phá phố phủ phì phở phía phứa

v 读w,介于f和w之间的音

发音练习 va vo vô vu vi vê ve vơ vua và võ vỗ vũ vĩ về vé vỉa vừa

x 读s,平舌的s

发音练习 xa xo xô xu xi xê xe xơ xư xã xó xỉ xứ xưa xua xỉa

s 读sh,卷舌的s

发音练习 sa so sô su si sê se sơ sư sá sỉ sẽ sở sợ sưa sủa sỉa

d(gi) 读z,平舌z

发音练习 da do dô du di dê de dơ dư giá dĩ giữ dở giả giỏ giữa dũa dĩa

r 读r,卷舌类似“日鹅”

发音练习 ra ro rô ru ri rê re rơ rư rã rõ rủ rì rẻ rẽ rạ rỉ rửa rùa rỉa

ch 读z,平舌z,类似“泽”

发音练习cha cho chô chu chi chê che chơ chư chả chó chỗ chú chị chế chờ chứ chia chữa chúa

tr 读zh,卷舌zh

发音练习 tra tro trô tru tri trê tre trơ trư trả trọ trổ trụ trị trễ trừ trỉa trưa

音频播放器

00:00

00:00

使用上/下箭头键来增高或降低音量。

生词

chị 姐姐;对同辈女子的通称

phố 街道

bà 祖母

chú 叔叔

dì 小姨

và 和,与

xưa 从前

địa chủ 地主

kỹ sư 工程师,技师

ca sĩ 歌手

xa 远离

mùa hè 夏季

sẽ 将要

về 回,返,归

课文

Nhà chị Nga ở phố đó.

Nhà chị Nga có bà, bố , mẹ, chú, dì và chị. Bà chị Nga xưa là địa chủ. Bố và chú chị. Bố và chú chị Nga là kỹ sư. Mẹ chị Nga là y tá. Dì chị Nga là thủ kho. Chị chị Nga là ca sĩ.

Chị Nga xa nhà. Mùa hè, chị Nga sẽ về nhà.

基础越南语第一册第一课(基础越南语第一册)(1)

,

免责声明:本文仅代表文章作者的个人观点,与本站无关。其原创性、真实性以及文中陈述文字和内容未经本站证实,对本文以及其中全部或者部分内容文字的真实性、完整性和原创性本站不作任何保证或承诺,请读者仅作参考,并自行核实相关内容。文章投诉邮箱:anhduc.ph@yahoo.com

    分享
    投诉
    首页